Mạng không ổn định
Hệ thống đang tự động kết nối lại.
Hệ thống đang tự động kết nối lại.
F5 để kết nối lại, hoặc BẤM VÀO ĐÂY
# | Thành viên | Level | SP | Exp | BTĐL | Trường THTP | Tỉnh / Thành | |
1 | ![]() |
Hoa Nguyễn | 81 | 90 | 33235 | 5583 | THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất | Hà Nội |
2 | ![]() |
Huỳnh Cảnh Thịnh | 76 | 94 | 29536 | 4309 | THPT Châu Văn Liêm | An Giang |
3 | ![]() |
New | 68 | 95 | 24149 | 4680 | THPT Kontum | Kon Tum |
4 | ![]() |
Trần Hà Giang | 66 | 97 | 22663 | 5131 | THPT Nguyễn Quán Nho | Thanh Hóa |
5 | ![]() |
Vũ Thị Phương Hoa | 60 | 95 | 18811 | 2996 | THPT Lê Quý Đôn | Quảng Ninh |
6 | ![]() |
Lê Ngọc Trâm | 60 | 90 | 18523 | 4397 | THPT Tô Hiệu- Thường Tín | Hà Nội |
7 | ![]() |
NV Quốc | 56 | 78 | 16325 | 4063 | THPT Ngô Gia Tự - Bắc Ninh | Bắc Ninh |
8 | ![]() |
Trần Tuệ Tánh | 55 | 94 | 15667 | 3040 | THPT Đức Tân | Bình Thuận |
9 | ![]() |
Nguyễn Ngọc Quý | 53 | 78 | 14347 | 3508 | THPT Số 1 Phù Mỹ | Bình Định |
10 | ![]() |
Hồ Gia Thắng | 51 | 95 | 13614 | 1725 | THPT Chuyên Lê Khiết | Quảng Ngãi |
11 | ![]() |
Nghiêm Huyền Minh | 51 | 92 | 13545 | 1929 | THPT Yên Hoà | Hà Nội |
12 | ![]() |
Trinh Em | 49 | 95 | 12626 | 1767 | THPT Kontum | Kon Tum |
13 | ![]() |
Trần Thục Anh | 48 | 86 | 12050 | 3203 | THPT Anh Sơn 1 | Nghệ An |
14 | ![]() |
Cường Vũ | 47 | 90 | 11522 | 2610 | Trường THPT Kim Bảng C | Hà Nam |
15 | ![]() |
Đào Thị Ngọc Mai | 46 | 93 | 10968 | 1965 | THPT Chuyên Chu Văn An | Lạng Sơn |
16 | ![]() |
Ánh Vũ Thị | 45 | 87 | 10733 | 4738 | Trường THPT Kim Bảng C | Hà Nam |
17 | ![]() |
Tiến Sơn Nguyễn | 45 | 85 | 10513 | 1481 | THPT Chuyên Bắc Giang | Bắc Giang |
18 | ![]() |
Võ Trung Kiên | 44 | 92 | 10291 | 2405 | THPT Gia Định | Hồ Chí Minh |
19 | ![]() |
Nguyen Minh | 44 | 83 | 10216 | 1834 | THPT Ngô Gia Tự | Khánh Hòa |
20 | ![]() |
Thùy Trang | 44 | 93 | 9907 | 2672 | THPT Kontum | Kon Tum |
21 | ![]() |
thai dinh | 43 | 68 | 9690 | 3289 | Trường THPT Chuyên | Bắc Kạn |
22 | ![]() |
Nguyễn Thành | 42 | 89 | 9220 | 4074 | THPT Hiệp Hoà 2 | Bắc Giang |
23 | ![]() |
Hoàng Thị Hồng Linh | 42 | 92 | 9162 | 2432 | THPT Cư M'Gar | Đắk Lắk |
24 | ![]() |
Đỗ Hữu Danh | 42 | 89 | 9116 | 1318 | THPT Lai Vung 1 | Đồng Tháp |
25 | ![]() |
Giner Nguyen Gin | 41 | 86 | 8617 | 2828 | THPT Bất Bạt | Hà Nội |
26 | ![]() |
Trần Duy | 40 | 71 | 8585 | 1629 | THPT Nguyễn Gia Thiều | Hà Nội |
27 | ![]() |
Tuan Anh | 40 | 83 | 8240 | 1365 | THPT Sìn Hồ | Lai Châu |
28 | ![]() |
27. Phạm Đặng Hoàng Lan | 39 | 82 | 8164 | 2276 | THPT Yên Hoà | Hà Nội |
29 | ![]() |
Tài Mai | 39 | 88 | 8149 | 1643 | THPT Mạc Đĩnh Chi | Hồ Chí Minh |
30 | ![]() |
Thơm Hà | 39 | 82 | 8136 | 1623 | THPT Thuận Thành 3 | Bắc Ninh |
31 | ![]() |
Chu Việt Cường | 39 | 88 | 8089 | 2032 | THPT Ngô Sỹ Liên | Bắc Giang |
32 | ![]() |
Nhật Phan | 39 | 84 | 7946 | 1716 | THPT Số 1 Tuy phước | Bình Định |
33 | ![]() |
Bùi Quang Minh | 39 | 80 | 7843 | 3317 | THPT Hoàng Hoa Thám | Hưng Yên |
34 | ![]() |
Ánh Nguyễn Ngọc | 38 | 89 | 7644 | 2503 | THPT Lê Quý Đôn | Nam Định |
35 | ![]() |
Rih channel | 38 | 88 | 7630 | 1812 | THPT chuyên Lê Quí Đôn | Khánh Hòa |
36 | ![]() |
Ngo Van Khai | 38 | 86 | 7530 | 946 | THPT Thuận Thành 1 | Bắc Ninh |
37 | ![]() |
thao haphanhong | 38 | 88 | 7464 | 955 | THPT Nguyễn Văn Cừ | Quảng Nam |
38 | ![]() |
Mai Chi Trần | 38 | 87 | 7460 | 1659 | THPT Hải Hậu A | Nam Định |
39 | ![]() |
Van Vo | 37 | 95 | 7297 | 1108 | THPT Phú Xuân | Đắk Lắk |
40 | ![]() |
Vũ Thảo My | 37 | 90 | 7268 | 1561 | THPT Ba Đình | Thanh Hóa |
41 | ![]() |
Thầy Lại Đắc Hợp | 37 | 88 | 7171 | 2506 | Bắc Ninh | |
42 | ![]() |
nguyen duy ngoc | 37 | 93 | 7124 | 1473 | THPT Yên Thành 2 | Nghệ An |
43 | ![]() |
Nam Vu | 36 | 76 | 6874 | 2740 | THPT Trường Chinh | Đắk Nông |
44 | ![]() |
tài nguyễn quang | 36 | 84 | 6762 | 1882 | THPT Đô Lương 3 | Nghệ An |
45 | ![]() |
nguyễn trường | 35 | 90 | 6624 | 780 | THPT Phan Chu Trinh | Phú Yên |
46 | ![]() |
Nguyễn Xuân Thiệu | 35 | 89 | 6603 | 914 | THPT Trung Giã | Hà Nội |
47 | ![]() |
Lê Hữu Hưng | 35 | 92 | 6571 | 799 | Trường THPT Chu Văn An | Gia Lai |
48 | ![]() |
Mạnh Phát | 35 | 90 | 6568 | 797 | THPT Lê Hồng Phong | Nam Định |
49 | ![]() |
Thùy Huỳnh | 35 | 83 | 6542 | 1201 | THPT Số 2 Mộ Đức | Quảng Ngãi |
50 | ![]() |
Lê Quang Phúc Đạt | 35 | 80 | 6467 | 1905 | THPT Số 2 Mộ Đức | Quảng Ngãi |
51 | ![]() |
Phạm Hoài Thanh | 35 | 92 | 6465 | 1026 | Trường Sĩ quan Đẕc công | Hà Nội |
52 | ![]() |
Trương Thị Thủy Tiên | 35 | 79 | 6451 | 1948 | THPT Trường Chinh | Hồ Chí Minh |
53 | ![]() |
Phạm Hoàng Hà | 35 | 83 | 6378 | 1310 | THPT Tô Hiệu- Thường Tín | Hà Nội |
54 | ![]() |
Việt Anh Nguyễn | 35 | 83 | 6365 | 2158 | THPT An Dương | Hải Phòng |
55 | ![]() |
Lượng Vũ Hải Định | 35 | 89 | 6348 | 969 | THPT Chuyên Trần Hưng Đạo | Bình Thuận |
56 | ![]() |
Phạm Hải Yến | 35 | 77 | 6346 | 1906 | THPT Võ Thị Sáu(C Đảo) | Bà Rịa - Vũng Tàu |
57 | ![]() |
Điêu Chính Hiếu | 35 | 83 | 6335 | 2959 | THPT Chuyên Sơn La | Sơn La |
58 | ![]() |
Nguyễn Văn Huy | 35 | 84 | 6321 | 849 | THPT Đan Phượng | Hà Nội |
59 | ![]() |
Phan Thị Mỹ Bình | 35 | 88 | 6302 | 1378 | Trường THPT Bảo Lộc | Lâm Đồng |
60 | ![]() |
Mai Xuân Phúc Tâm | 34 | 89 | 6220 | 740 | THPT MOON.VN | Tỉnh/Thành |
61 | ![]() |
Thuận Daegu | 34 | 81 | 6170 | 1620 | THPT Thuận Thành 1 | Bắc Ninh |
62 | ![]() |
Lê Trọng Ngọc Nghĩa | 34 | 87 | 6157 | 807 | THPT Thạnh Hóa | Long An |
63 | ![]() |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 34 | 88 | 6150 | 801 | THPT Cư M'Gar | Đắk Lắk |
64 | ![]() |
Lê Đình Dương | 34 | 86 | 6135 | 769 | THPT Kim Liên | Hà Nội |
65 | ![]() |
Vũ Thị Thương | 34 | 85 | 6100 | 776 | THPT Hà Nội-Amstecdam | Hà Nội |
66 | ![]() |
Trần Văn Huy | 34 | 93 | 6081 | 679 | Trường THPT Lương Thế Vinh | Gia Lai |
67 | ![]() |
Thị Hoàn Lê | 34 | 87 | 6077 | 2217 | THPT Đặng Thúc Hứa | Nghệ An |
68 | ![]() |
Nguyễn Mai Thư | 33 | 86 | 5934 | 907 | THPT Sơn Tây | Hà Nội |
69 | ![]() |
Kiều Thiện Phát | 33 | 82 | 5919 | 1024 | THPT Số 2 Mộ Đức | Quảng Ngãi |
70 | ![]() |
Nhật Khánh Nguyễn | 33 | 85 | 5914 | 3348 | THPT Hồng Thái | Hà Nội |
71 | ![]() |
Phạm Minh Tuấn | 33 | 92 | 5913 | 696 | Mooner 2K2 | Hà Nội |
72 | ![]() |
Ông Trịnh | 33 | 83 | 5804 | 928 | THPT Lê Quảng Chí | Hà Tĩnh |
73 | ![]() |
Thắng Vũ Mạnh | 33 | 71 | 5787 | 1021 | THPT Yên Hoà | Hà Nội |
74 | ![]() |
Huỳnh Khánh | 33 | 92 | 5776 | 3610 | THPT Lộc Thành -Bảo Lâm | Lâm Đồng |
75 | ![]() |
Nguyễn Thị Thúy Ngân | 33 | 90 | 5717 | 3804 | Trường THPT Phước Vĩnh | Bình Dương |
76 | ![]() |
Đinh Bùi Thu Linh | 33 | 72 | 5665 | 2928 | THPT Nguyễn Đức Cảnh | Thái Bình |
77 | ![]() |
Bao Le | 33 | 93 | 5635 | 1474 | THPT Chuyên Trần Hưng Đạo | Bình Thuận |
78 | ![]() |
Thanh Tịnh | 33 | 95 | 5623 | 1049 | THPT Trần Phú | Tỉnh/Thành |
79 | ![]() |
Nguyen Hoang Anh | 33 | 91 | 5620 | 755 | THPT Dương Quảng Hàm | Hưng Yên |
80 | ![]() |
T. Football | 33 | 94 | 5617 | 616 | THPT Dương Quảng Hàm | Hưng Yên |
81 | ![]() |
THPT Đồng Quan | 32 | 95 | 5600 | 600 | Mooner 2K3 | Hà Nội |
82 | ![]() |
Nguyen Xuan Huan | 32 | 79 | 5592 | 828 | THPT Xuân Mai | Hà Nội |
83 | ![]() |
Nguyễn Xuân Kỳ | 32 | 94 | 5585 | 637 | THPT Trung Giã | Hà Nội |
84 | ![]() |
Nguyễn Văn Thông | 32 | 83 | 5565 | 796 | THPT Xuân Đỉnh | Tiền Giang |
85 | ![]() |
Kan Naru | 32 | 91 | 5540 | 639 | THPT Mỹ Đức A | Hà Nội |
86 | ![]() |
Nguyễn hữu đức | 32 | 84 | 5525 | 739 | THPT Đô Lương 2 | Nghệ An |
87 | ![]() |
Tên HỌ | 32 | 89 | 5514 | 657 | Hệ thống tự tạo | Hà Nội |
88 | ![]() |
Minh Ánh Hoàng | 32 | 90 | 5473 | 670 | THPT MOON.VN | Tỉnh/Thành |
89 | ![]() |
Lộc Huyng | 32 | 88 | 5473 | 2656 | THCS Mỹ Hiệp Sơn | Kiên Giang |
90 | ![]() |
Bùi Văn Duy | 32 | 87 | 5433 | 1251 | THPT Phạm Văn Đồng | Quảng Ngãi |
91 | ![]() |
Kim Lợi | 32 | 80 | 5417 | 767 | THPT Lý Tự Trọng | Bình Định |
92 | ![]() |
Đỗ Tràng Hà | 32 | 91 | 5370 | 772 | THPT Chuyên Sơn La | Sơn La |
93 | ![]() |
Trần Ngọc Huyền | 31 | 86 | 5272 | 2647 | THPT Phạm Hồng Thái | Nghệ An |
94 | ![]() |
Nguyễn Hoàng Tùng | 32 | 81 | 5265 | 939 | THPT Yên Mỹ | Hưng Yên |
95 | ![]() |
lê dương lâm | 31 | 82 | 5255 | 720 | THPT Nguyễn Hiền | Đà Nẵng |
96 | ![]() |
Duy Tùng | 31 | 87 | 5253 | 806 | Hệ thống tự tạo | Hà Nội |
97 | ![]() |
Phạm Văn Ký | 31 | 75 | 5245 | 2204 | Khối chuyên ĐHKH Huế | Thừa Thiên Huế |
98 | ![]() |
Trung | 31 | 80 | 5241 | 1554 | THPT Phan Đình Phùng | Hà Tĩnh |
99 | ![]() |
Nguyễn Tiến Thành | 31 | 95 | 5234 | 600 | THPT Kim Anh | Hà Nội |
100 | ![]() |
Đậu Đậu | 31 | 79 | 5234 | 752 | THPT Hoài Đức A | Hà Nội |