Chose the word or phrase A, B, C or D that best fits the blank spaces in the following passages.
A beauty contest, or beauty pageant, is a competition between people, _______________ largely on the beauty of their physical appearance. The modern beauty pageant can (2) ______________ its origin to the Miss America pageant, first held in Atlantic City, New jersey, in 1921, under the title “Inter-City Beauty contest”. The following year, the title was (3) _______________ as Miss America. Other contests include the yearly Miss World competition and Miss Universe, which are the two largest and most famous (4) ______________ beauty contests. Women from around the world (5) _______________ in the competition for these titles. To be selected as Miss World or Miss Universe, a contestant must be (a) _______________ or single. If a Miss World fails to live up to people’s expectations, she may, be (7) ______________. The organizers of the major beauty contests represent their contests (8) _______________ being events of world importance. (9) __________ many other people consider beauty contests to be (10) ________________ entertainment event of no great importance.
Cuộc thi sắc đẹp là một cuộc thi giữa những người chủ yếu là dựa trên vẻ đẹp ngoại hình của họ.
Cuộc thi sắc đẹp hiện đại bắt nguồn cừ cuộc thi Miss America (Mỹ) được tổ chức lần đầu tiên ở Atlantic City năm 1921 với tên là “Inter-City Beauty contest”.
Remove (v): xóa
Rename (v): đặt tên lại
Retain (v): lấy lại
Năm tiếp theo, tên của cuộc thi “Inter-City Beauty contest”được đổi lại là Miss America.
National (a): thuộc quốc gia
International (a): có tính quốc tế
Miss World competition và Miss Universe là 2 cuộc thi sắc đẹp lớn nhất và nổi tiếng thế giới (worl- universe-international).
Involve in (v): liên quan đến
Phụ nữ khắp thế giới tham gia vào các cuộc thi sắc đẹp để giành các danh hiệu này.
faithful (thành thật)
impressive (ấn tượng)
attractive (thu hút)
Để tham gia vào cuộc thi sắc đẹp, thí sinh phải độc thân hoặc chưa kết hôn.
Dismiss (v): sa thải việc
Declare (v): công bố
Dispensed (v): đình chỉ
Disqualified (a): không đủ tiêu chuẩn, điều kiện
Nếu như thí sinh không thể đáp ứng được sự kỳ vọng của mọi người, cô ấy sẽ được coi là không đủ điều kiện dự thi.
Therefore (do đó)
Furthermore (hơn nữa)
Tuy nhiên, những người khác lại cho rằng … (đối lập ideas với câu trước).
Popular (a): phổ biến
Remarkable (a): rõ rệt, xuất sắc
Tuy nhiên một số người cho rằng các cuộc thi sắc đẹp chỉ là một loại giải trí có được sự ủng hộ của mọi người chứ không phải là một sự kiện tầm cỡ quan trọng.
A. set
B. based
C. regarded
D. used
Đáp án B
Base on (v): dựa trênCuộc thi sắc đẹp là một cuộc thi giữa những người chủ yếu là dựa trên vẻ đẹp ngoại hình của họ.
A. trace
B. trace
C. pass
D. share
Đáp án A
Trace origin to = date back to: bắt nguồn từCuộc thi sắc đẹp hiện đại bắt nguồn cừ cuộc thi Miss America (Mỹ) được tổ chức lần đầu tiên ở Atlantic City năm 1921 với tên là “Inter-City Beauty contest”.
A. renewed
B. removed
C. renamed
D. retained
Đáp án C
Renew (v): làm mớiRemove (v): xóa
Rename (v): đặt tên lại
Retain (v): lấy lại
Năm tiếp theo, tên của cuộc thi “Inter-City Beauty contest”được đổi lại là Miss America.
A. nation
B. national
C. internationable
D. international
Đáp án D
Nation (n): quốc giaNational (a): thuộc quốc gia
International (a): có tính quốc tế
Miss World competition và Miss Universe là 2 cuộc thi sắc đẹp lớn nhất và nổi tiếng thế giới (worl- universe-international).
A. interest
B. participate
C. excite
D. involve
Đáp án B
Participate in (v): tham gia vàoInvolve in (v): liên quan đến
Phụ nữ khắp thế giới tham gia vào các cuộc thi sắc đẹp để giành các danh hiệu này.
A. celibate
B. faithful
C. impressive
D. attractive
Đáp án A
celibate (chưa kết hôn)faithful (thành thật)
impressive (ấn tượng)
attractive (thu hút)
Để tham gia vào cuộc thi sắc đẹp, thí sinh phải độc thân hoặc chưa kết hôn.
A. dismissed
B. declared
C. disqualified
D. dispensed
Đáp án C
Live up to sb’s expectation: đáp ứng được sự mong đợi, kỳ vọng của aiDismiss (v): sa thải việc
Declare (v): công bố
Dispensed (v): đình chỉ
Disqualified (a): không đủ tiêu chuẩn, điều kiện
Nếu như thí sinh không thể đáp ứng được sự kỳ vọng của mọi người, cô ấy sẽ được coi là không đủ điều kiện dự thi.
A. of
B. to
C. for
D. as
Đáp án D
Những người tổ chức cuộc thi sắc đẹp lớn như vậy coi cuộc thi của họ như là một sự kiện thế giới quan trọng.
A. Besides
B. However
C. Therefore
D. Furthermore
Đáp án B
Besides (bên cạnh đó)Therefore (do đó)
Furthermore (hơn nữa)
Tuy nhiên, những người khác lại cho rằng … (đối lập ideas với câu trước).
A. mass
B. popular
C. agreeable
D. remarkable
Đáp án C
Agreeable entertainment (n): sự giải trí có sự đồng thuậnPopular (a): phổ biến
Remarkable (a): rõ rệt, xuất sắc
Tuy nhiên một số người cho rằng các cuộc thi sắc đẹp chỉ là một loại giải trí có được sự ủng hộ của mọi người chứ không phải là một sự kiện tầm cỡ quan trọng.