(1)
A. seared
B. fired
C. burned
D. scorched
Đáp án đúng: C
Đáp án: C
Giải thích: cháy rừng => xả ra khí CO2 => burned
A. làm khô/héo
B. bốc lửa
C. đốt cháy
D. thiêu đốt (một chút)
Số bình luận về đáp án: 0