A. severely /səˈvɪrli/(adv): một cách nghiêm trọng
B. harshly /ˈhɑrʃli/(adv): cay nghiệt, khắc nghiệt
C. strictly /ˈstrɪktli/(adv): nghiêm khắc
D. sharply /ˈʃɑːrpli/(adv): sắc bén
*Note: Severely/ Extremely impoverished (coll): cực kỳ nghèo khổ
Tạm dịch: Những người cực kỳ nghèo, theo định nghĩa, không thể làm ra đủ ăn cho bản thân mình và người thân.