- Peter: “Can I have some coffee?”
- Jane: “_______”
Đáp án đúng: D
Tình huống giao tiếp
Tạm dịch: - Peter: “Tôi uống cà phê được chứ?”
- Jane:”_________________”
A. Be yourself => Hãy cứ là chính mình! (ngụ ý thoải mái lên)
Ex: I told her to just be herself during the interview.
B. Keep yourself => không tồn tại cụm từ này ta chỉ có keep oneself + adj
C. Allow yourself => cho phép bản thân, chấp nhận điều gì … → không hợp ngữ cảnh
Ex: How much time do you allow yourself (= make available to yourself) to get ready in the morning?
D. Help yourself: cứ tự nhiên đi (trả lời khi ai dùng gì đó trong nhà của bạn) => chọn D