(2)
Đáp án đúng:
Kiến thức về từ loại
Tạm dịch: Union leader Elaine Watkins issued a statement saying: “Although we do not envisage an all-out strike at this stage, everyone at the plant will continue to refuse to work overtime until this dispute is settled… (Lãnh đạo công đoàn Elaine Watkins đã đưa ra một tuyên bố rằng: “Mặc dù chúng tôi không dự tính sẽ đình công toàn diện vào giai đoạn này, nhưng mọi người tại nhà máy sẽ tiếp tục từ chối làm việc ngoài giờ cho đến khi tranh chấp này được giải quyết…)
* Ta có:
- time /taɪm/ (n): thời gian
- overtime /ˈəʊ.və.taɪm/ (n, adv): ngoài giờ, giờ làm thêm
- timeless /ˈtaɪm.ləs/ (adj): vô tận, vĩnh cửu
- timing /ˈtaɪ.mɪŋ/ (n): khả năng tính toán thời gian, sự bấm giờ (thể thao)
- timer /ˈtaɪ.mər/ (n): bộ hẹn giờ
=> Ta thấy, chỗ trống cần điền một trạng từ sau động từ “work”.
- Ta có: work overtime: làm việc ngoài giờ/thêm giờ
=> Do đó, từ cần điền vào chỗ trống là “overtime”.
* Notes:
- issue /ˈɪʃ.uː/ (v): phát hành, đưa ra
- statement /ˈsteɪt.mənt/ (n): sự tuyên bố; bản báo cáo
- envisage /ɪnˈvɪz.ɪdʒ/ (v): dự tính, nhìn trước, đương đầu với
- all-out /ˌɔːlˈaʊt/ (adj): toàn diện, dốc hết sức lực
- strike /straɪk/ (n): cuộc đình công, sự bãi công
- continute Ving/to V: tiếp tục làm gì
- refuse to + V: từ chối làm gì
- dispute /dɪˈspjuːt/ (n): cuộc tranh luận/chanh chấp, sự bất hòa