(29)

Đáp án đúng: B
Kiến thức về từ vựng
A. enclosed /ɪnˈkləʊzd/ (a): được bao bọc xung quanh
B. attached /əˈtætʃt/ (a): (+to sb/sth) có liên quan, hoặc gắn bó với ai/cái gì rất nhiều
C. related /rɪˈleɪtɪd/ (a): (+to sb/sth) kết nối, liên hệ với ai/cái gì
D. conform /kənˈfɔːm/ (v): (+to sth) tuân theo, làm theo
Tạm dịch: “Fifteen-year-old Laura Edmonds is one of the teenagers surveyed. She admits to being very (29) ________ to her smartphone and makes full use of various apps,....”
(Laura Edmonds, mười lăm tuổi, là một trong những thanh thiếu niên được khảo sát. Cô ấy thừa nhận rất gắn bó với điện thoại thông minh của mình và sử dụng đầy đủ các ứng dụng khác nhau,....)
Số bình luận về đáp án: 0