(2)
A. Knowing
B. Known
C. Having known
D.
Đáp án đúng: A
Giải thích: Dùng V-ing để rút gọn mệnh đề phụ có cùng chủ ngữ “he” với mệnh đề chính, hành động “know” mang nghĩa chủ động.
Số bình luận về đáp án: 0