(39)

Đáp án đúng: A
Kiến thức về lượng từ:
A. many + N số nhiều: nhiều
B. every + N số ít, đếm được: mọi, mỗi
C. much + N không đếm được: nhiều
D. each + N số ít, đếm được: mỗi
Sau chỗ trống là danh từ số nhiều “activities” (các hoạt động) → chọn many
To obtain a good result, they may have to give up many leisure activities such as doing sports and listening to music.
Tạm dịch: Để có được một kết quả tốt, chúng có thể phải từ bỏ nhiều hoạt động giải trí như tập thể thao và nghe nhạc.
→ Chọn đáp án A
Số bình luận về đáp án: 0