(8)

Đáp án đúng:
repeatedly
Kiến thức về từ loại

Ta có:
- Cần một trạng từ đứng sau động từ đã được rút gọn mệnh đề quan hệ “saying”:
+ repeatedly
/rɪˈpiː.tɪd.li/ (adv): lặp đi lặp lại (mang nghĩa trung lập)
+ repetitively /rɪˈpet.ə.tɪv.li/ (adv) ~ repetitiously/ˌrepəˈtɪʃəsli/ (adv): lặp đi lặp lại đến phát ngán (mang nghĩa tiêu cực)
=>First-timers are usually too terrified to open their mouths, and when they are finally lowered safely to the ground, they walk around with broad smiles on their faces, saying repeatedly how amazing it was. (Những người lần đầu tiên nhảy thường quá sợ hãi để mở miệng, và cuối cùng khi họ được hạ xuống đất an toàn, họ đi lại với nụ cười lớn trên khuôn mặt, nói đi nói lại rằng điều đó thật tuyệt vời như thế nào.)
=> chỉ có “repeatedly” phù hợp nghĩa để điền vào chỗ trống
Số bình luận về đáp án: 0