A career used to be understood as a single occupation that people did to __________ a living.
Đáp án đúng: D
Kiến thức về cụm từ
*Ta có:
A. keep /kiːp/ (v): giữ, bảo quản, duy trì
B. lead /liːd/ (v): dẫn đường, dẫn dắt, dẫn đầu
C. hold /hoʊld/ (v): nắm giữ, cầm
D. earn /ɜːrn/ (v): kiếm được, kiếm thu nhập
- Collocation: earn a living: kiếm sống
Tạm dịch: Nghề nghiệp từng được hiểu là một nghề duy nhất mà mọi người làm để kiếm sống.
Do đó, D là đáp án phù hợp
*Note:
occupation /,ɒkju'pei∫n/ (n): nghề nghiệp