A is an official document that you receive when you have completed a course of study or training.

A ______ is an official document that you receive when you have completed a course of study or training.
A. vocation
B. subject
C. certificate
D. grade

Đáp án C

Kiến thức về từ vựng
A. vocation /vəʊˈkeɪʃn/ (n): nghề nghiệp phù hợp với một người; thiên hướng
(một loại công việc mà bạn cảm thấy bản thân phù hợp để làm và nên dành toàn bộ thời gian và sức lực của mình, hoặc cảm giác rằng công việc ấy phù hợp với bạn)
B. subject /ˈsʌbdʒekt/ (n): môn học; chủ đề (đang được quan tâm, thảo luận hay nghiên cứu); lĩnh vực nghiên cứu, học tập ở đại học, cao đẳng
C. certificate /sərˈtɪfɪkət/ (n): chứng chỉ (một tài liệu chính thức thể hiện trình độ, minh chứng cho việc bạn đã hoàn thành một khóa học, vượt qua một kỳ thi)
D. grade /ɡreɪd/ (n): cấp độ, mức độ; điểm số (ở trường); khối lớp
Tạm dịch: Một chứng chỉ (certificate) là một tài liệu chính thức cái mà bạn sẽ nhận được khi bạn đã hoàn thành xong một khóa học hoặc một khóa đào tạo nào đó.
*Note: have a vocation for + job: có thiên hướng phù hợp cho công việc hay vị trí nào đó