A sustainable forest is a forest where trees that are cut are replanted and the wildlife is protected.

Đáp án đúng: B
Đáp án B
Từ đồng nghĩa – Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Một khu rừng bền vững là khu rừng mà những cây bị chặt được trồng lại và động vật hoang dã được bảo vệ.
=> protected /prəˈtektid/ (v): được bảo vệ
Xét các đáp án
A. pre-tested /ˈpriːtestid/ (v): kiểm tra trước, thử trước
B. preserved /prɪˈzɜːvd/ (v): bảo tồn, bảo vệ
C. reserved /rɪˈzɜːvd/ (v): để dành, dự trữ
D. protested /prəˈtestid/ (v): phản kháng, xác nhận
=> Do đó, protected ~ preserved.
Số bình luận về đáp án: 0