B. swimming C. between D. rowing">
B. swimming C. between D. rowing">
A. water B. swimming C. between D. rowing
Đáp án đúng: D
Water /'wɔ:tə/ (n) nước
Swimming /'swimiɳ/ (n) bơi lội
Between /bi'twi:n/ (giới từ ) giữa
Rowing /'rauiɳ/ (n) sự chèo thuyền
Đáp án D, đọc là u, còn lại đọc là w