Theo bài đọc, thói quen bắt tay ........... A. Đã từng phổ biến, nhưng hiện tại đã lỗi thời.
B. Đã từng làm phong phú cách chào hỏi.
C. Được coi như là bất lịch sự.
D. Được thay thế bởi các phong tục khác ở một số quốc gia.
Căn cứ thông tin trong bài: The custom of shaking hands is not a universal one. In the orient, people have for centuries, clasped their own in front of them upon meeting to show that they held no weapons. In France, a custom developed in which people who met would kiss each other on both cheeks. The natives of some South Seas islands greet by rubbing noses.
(Phong tục bắt tay không phải là một phong tục phổ biến trên khắp thế giới. Ở Phương Đông, trong nhiều thế kỷ, người ta đã chắp tay trước mặt khi gặp nhau để chứng tỏ rằng họ không cầm vũ khí. Ở Pháp, một phong tục được phát triển trong đó những người gặp nhau sẽ hôn lên má nhau. Người bản địa của một số hòn đảo ở Biển Nam chào đón bằng cách xoa mũi.)
=> Thông tin trong bài chỉ ra rằng mỗi quốc gia trên thế giới đều có những phong tục chào hỏi khác nhau, không chỉ mỗi phong tục bắt tay như một số quốc gia còn lại.
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, đáp án D phù hợp.
*Notes:
+ to be out of date /ˌaʊt əv ˈdeɪt/: lỗi thời, lạc hậu, cũ kĩ
+ extend /ɪkˈstend/ (v): mở rộng, kéo dài thời gian
+ greeting /ˈɡriː.t̬ɪŋ/ (n): sự chào hỏi, lời chào
+ universal /ˌjuː.nəˈvɝː.səl/ (adj): mang tính toàn cầu, trên toàn thế giới
+ the Orient /ˈɔːr.i.ənt/ (n): phương Đông
+ cheek /tʃiːk/ (n): má
+ native /ˈneɪ.t̬ɪv/ (n): người bản địa
+ rub /rʌb/ (v): cọ xát