After one or two complementary remarks about her hosts, she got to the main part of her speech.

Đáp án đúng: A
Kiến thức về sửa lỗi sai
*Ta có:
- complementary
/ˌkɑːmplɪˈmentri/ (a): bù, bổ sung
- complimentary /ˌkɒmplɪˈmentəri/ (a): ca ngợi, mời, biếu
Tạm dịch: Sau một hoặc hai nhận xét khen ngợi về những người dẫn chương trình của mình, cô ấy bước vào phần chính của bài phát biểu.
Do đó, A là đáp án phù hợp: complementary => complimentary
Số bình luận về đáp án: 0