After the awful meals we had last Christmas, I vowed to do more of the cooking myself.

Đáp án đúng: C
Kiến thức về từ đồng nghĩa
Tạm dịch:
Sau những bữa ăn tồi tệ mà chúng tôi đã thưởng thức vào Giáng sinh năm ngoái, tôi thề sẽ tự nấu ăn nhiều hơn.
Xét các đáp án
A. avoided - avoid /ə'vɔid/ (V-ed): tránh, ngừa
B. refused - refuse /'refju:s/ (V-ed): từ chối, khước từ
C. pledged - pledge /pledʒ/(V-ed): cam kết, nguyện
D. voted - vote /vəʊt/(V-ed): bỏ phiếu
Ta có: vow /vaʊ/ (v): nguyện; trịnh trọng hứa, trịnh trọng tuyên bố; thề ~ pledge
⇒ Chọn đáp án C
● Note:

- vow to do sth: thề, nguyện sẽ làm gì
- take/ make a vow: hứa, thề nghiêm túc
- avoid + N/Ving: tránh thứ gì/ việc gì
- refuse to do sth: từ chối làm gì

Số bình luận về đáp án: 41