All the students were all ears when the teacher started talking about the changes in the next exam.
Đáp án đúng: C
Từ đồng nghĩa – kiến thức về thành ngữ
Tạm dịch: Tất cả học sinh đều chăm chú khi giáo viên bắt đầu nói về những thay đổi trong kỳ thi tới.
=> all ears: chăm chú lắng nghe
*Xét các đáp án:
A. silent /ˈsaɪlənt/ (a): im lặng
B. restless /ˈrestləs/ (a): bồn chồn, thao thức, không ngừng
C. attentive /əˈtentɪv/ (a): chú ý, lưu tâm
D. smiling /ˈsmaɪlɪŋ/ (a): mỉm cười, tươi cười, hớn hở
Do đó, all ears ~ attentive
Note:
- start /stɑːrt/ (v): bắt đầu: nói đến việc khởi đầu một điều gì đó nhanh, bất ngờ, thông dụng và tạo cảm giác nói về một sự việc bắt đầu xảy ra ngay sau thời điểm nói.
# begin /bɪˈɡɪn/ (v): bắt đầu một cách chậm rãi, mang yếu tố tự nhiên.
=> start + to V: bắt đầu làm gì, dùng để nói một hành động xảy ra trong một trường hợp/thời điểm nhất định.
=> start + V-ing: bắt đầu làm gì, dùng để nói một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại.
- talk about sth/sb: nói về ai/điều gì
- change /tʃeɪndʒ/ (n): sự thay đổi