A. increasingly /ɪnˈkriːsɪŋli/ (adv): tăng lên, nhiều hơn
B. constantly/ˈkɒnstəntli/ (adv): luôn luôn, liên tục
C. precisely/ˈpreʃəsli/ (adv): đúng, chính xác
D. deliberately/dɪˈlɪbərətli/ (adv): cố tình
Tạm dịch: Mặc dù cảnh sát nghi ngờ vụ cháy do ai đó cố ý gây nên, họ không đủ bằng chứng để buộc tội.