Andy, our team coach, is very organized and confident. He runs a tight ship and he does a great job.
Đáp án đúng: B
Kiến thức về từ vựng – trái nghĩa
Tạm dịch: Andy, huấn luyện viên của đội chúng tôi, rất có tổ chức và tự tin. Anh ấy điều hành rất chặt chẽ và làm rất tốt.
=> run a tight ship: điều hành (một công việc hay cơ sở kinh doanh nào đó) một cách chặt chẽ, có kỷ luật
Xét các phương án:
A. run faster than others: chạy nhanh hơn những người khác
B. organize things inefficiently: tổ chức các thứ một cách không hiệu quả
C. have a good voyage: có một chuyến hành trình tốt đẹp
D. manage an inflexible system: quản lý một hệ thống không linh hoạt
=> Đáp án B trái nghĩa.