A. meticulous /mɪˈtɪkjʊləs/: tỉ mỉ, kĩ càng
B. significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/: đáng kể
C. subtle /ˈsʌt(ə)l/: tinh vi, phức tạp
D. concentrated /ˈkɒns(ə)nˌtreɪtɪd/: tập trung
Tạm dịch: Angela được ngợi khen vì hoàn thành công việc với sự chú tâm tỉ mỉ đến từng chi tiết.