apprehension conventional preferential calculation
A. apprehension
B. conventional
C. preferential
D. calculation

Đáp án B

conventional / kənˈvenʃənl/ : (adj) theo tập quán, theo tục lệ
apprehension / æprɪˈhenʃn/; (n) sự sợ, sự e sợ
preferential / prefəˈrenʃl /; (adj) ưu đâi, dành ưu tiên cho; được ưu đâi, được ưu tiên
calculation / kælkjuˈleɪʃn/ (n) sự tính, sự tính toán
Vậy đáp án B trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3