As a colleague, Adam was considerable and patient to hear other opinions, never imposing his own without a friendly discussion.

Đáp án đúng: B
Đáp án B
Kiến thức về từ vựng
Considerable /kənˈsɪdərəbl/ (adj): đáng kể, to lớn (về kích cỡ, tầm quan trọng,..)
Ghép với nghĩa của câu thì dùng từ này không hợp lý.
Sửa lỗi: considerable => considerate /kənˈsɪdərət/ (adj): chu đáo
Tạm dịch: Là một đồng nghiệp, Adam ân cần và kiên nhẫn lắng nghe ý kiến của người khác, không bao giờ áp đặt ý kiến của mình mà không có sự thảo luận thân thiện.
Số bình luận về đáp án: 0