(Chỗ trống cần điền: was clearly _________ from a height.)
A. apparent: rõ rằng/hiển nhiên
B. visible: có thể quan sát/nhìn thấy được
C. foreseeable: có thể thấy trước được
D. evident: rõ ràng
Tạm dịch: Khi mây tan đi, em có thể nhìn thấy khung cảnh cánh đồng từ trên cao.