As the plane _______, my kids held my hands tightly.
Đáp án đúng: A
Kiến thức về cụm động từ
A. take off (phr.v): (máy bay) cất cánh
B. go on (phr.v) = keep on = continue: tiếp tục
C. set off (phr.v): khởi hành chuyến đi, chuyến du ngoạn
D. take up (phr.v): tiếp tục làm gì sau khi ai khác hoàn thành rồi
Tạm dịch: Khi máy bay cất cánh, những đứa trẻ đã nắm chặt tay tôi.