Be present _______ the hall _______ time and then I will present you ______him.

Đáp án đúng: B
Kiến thức về giới từ

Căn cứ vào các cấu trúc:


+ Present at somewhere (adj): hiện diện, có mặt ở đâu

+ Present sth to sb = present sb with sth (v): đưa, cung cấp cái gì cho ai

+ Present sb to sb (v): giới thiệu ai đó cho một người khác

+ In time: kịp lúc, kịp thời
+ On time: đúng giờ

Tạm dịch
: Hãy có mặt ở hội trường kịp giờ và sau đó tôi sẽ giới thiệu bạn cho anh ta.
Số bình luận về đáp án: 17