Because of cutbacks in council spending, plans for the new swimming pool had to be shelved.
Đáp án đúng: D
Đáp án D. delayed
Giải thích: delayed – delay (v): trì hoãn ~ shelved – shelve (v): xếp xó, trì hoãn
Các đáp án khác
A. disapproved – disapprove (v): không đồng thuận, không nhất trí
B. stopped – stop (v): dừng lại
C. canceled – cancel (v): hủy bỏ
Dịch nghĩa: Bởi vì những khoản cắt giảm trong ngân sách hội đồng, những kế hoạch xây bể bơi mới bị hoãn lại.