Before ___________, does anyone have any questions they would like to ask?
Đáp án đúng: C
Kiến thức về cụm động từ
A. get away: trốn thoát; đi nghỉ ngắn hạn; rời khỏi nơi nào đó
B. check out: kiểm tra, xem thử; thanh toán hóa đơn và rời (khách sạn)
C. move on: bắt đầu một hoạt động mới; chuyển sang làm gì khác tiếp theo; bắt đầu thảo luận về một chủ đề mới (cuộc họp)
D. turn down: từ chối, khước từ; vặn nhỏ, bật nhỏ lại
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, đáp án C hợp lí.
Tạm dịch: Trước khi thảo luận tiếp, có ai muốn hỏi bất kỳ câu hỏi nào không?
Note:
ask a question: đặt câu hỏi, hỏi