yearly (adj) hàng năm , slightly (adv) mỏng manh,yếu ớt
rise (n) , adj đứng trước nó để bỗ nghĩa cho danh từ
less (adj) , slightly (adv) bổ nghĩa cho adj
Đáp án C
Dịch nghĩa: Bắt đầu từ cuối thế kỉ 19 , hiệu suất tăng hàng năm của nước Anh tăng nhẹ hơn Đức và Mĩ