Bill was so pleased when he won first prize in the race.
Đáp án đúng: B
Kiến thức về từ vựng – gần nghĩa
Tạm dịch: Bill rất hài lòng khi anh ấy giành được giải nhất trong cuộc đua.
=> pleased /pli:zd/ (a): vui lòng, vừa lòng, vừa ý
Xét các đáp án:
A. sad /sæd/ (a): buồn
B. happy /'hæpi/ (a): hạnh phúc, sung sướng
C. worried /'wʌrid/ (a): cảm thấy lo lắng, bồn chồn
D. upset /,ʌp'set/ (a): buồn
=> Đáp án B gần nghĩa.