A. confrontational /ˌkɒnfrʌnˈteɪʃənl/ (a): chạm trán, đối đầu
B. malignant /məˈlɪɡnənt/ (a): độc ác, ác tính
C. aggressive /əˈɡresɪv/ (a): xông xáo, năng nổ (hành vi); kiên quyết để thành công; mạnh mẽ (điều trị bệnh tật)
D. rigorous /ˈrɪɡərəs/ (a): khắt khe, nghiêm ngặt (quy định, chính sách); cẩn thận, chi tiết (kiểm tra, phân tích,....)
=> Cụm từ: Aggressive treatment (n): phương pháp điều trị mạnh mẽ cho một tình trạng bệnh tật nghiêm trọng
Tạm dịch: Bệnh ung thư não đòi hỏi sự điều trị với các biện pháp mạnh như phẫu thuật.