Caught in the very act, he had no _________ but to confess.

Đáp án đúng: C
Kiến thức về từ loại
A. alternation /ˌɔːltəˈneɪʃn/ (n): sự thay nhau, luân phiên
B. alternating – alternate /ˈɔːltərneɪt/ (v-ing): thay đổi, luân phiên
C. alternative /ɔːlˈtɜːnətɪv/ (a/n): thay thế; sự lựa chọn
D. alternate /ˈɔːltərneɪt/ (v): thay đổi, luân phiên
- Ta cần một danh từ đứng sau “no”, do đó ta loại đáp án B và D.
- Dựa vào nghĩa, ta chọn đáp án C.
Tạm dịch: Bị bắt quả tang, anh ta không còn cách nào khác ngoài việc thú nhận.
*Note:
+ catch sb in the act: bắt quả tang, bắt tại trận ai đó đang làm điều gì lén lút, mờ ám.
+ have no option/ choice/ alternative but to do sth: không còn cách nào khác ngoài việc làm gì
Số bình luận về đáp án: 6