Kí hiệu | Tên nguyên tố | Vị trí | Số e hóa trị |
A | Magnesium (Mg) | Ô 12, chu kì 3, nhóm IIA | 2 |
B | Fluorine (F) | Ô 9, chu kì 2, nhóm VIIA | 7 |
C | Sodium (Na) | Ô 11, chu kì 3, nhóm IA | 1 |
D | Potassium (K) | Ô 19, chu kì 4, nhóm IA | 1 |
E | Argon (Ar) | Ô 18, chu kì 3, nhóm VIIIA | 8 |
F | Calcium (Ca) | Ô 20, chu kì 4, nhóm IIA | 4 |