comfort hobby knowledge popular

A. comfort
B. hobby
C. knowledge
D. popular

Đáp án A

Đáp án A Giải thích
comfort /'kʌmfət/(n) sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi
hobby /'hɔbi/(n) thú riêng, sở thích riêng
knowledge /'nɔlidʤ/(n) sự hiểu biết
popular /'pɔpjulə/(adj) phổ biến
Vậy đáp án A đọc là ʌ, các đáp án còn lại đọc là ɔ