contender continent constant contents
A. contender
B. continent
C. constant
D. contents
Đáp án A
Contender /kən´tendə/(n) đối thủ, địch thủcontinent /'kɔntinənt/,(n) lục địa, đại lục
constant/'kɔnstənt/ , (adj) bền lòng, kiên trì
contents /kənˈtent/(n) (Tech) nội dung, dung lượng
Vậy đáp án A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1