Dịch nghĩa: Bạn có thể trả lời e-mail này không? Vui lòng xác nhận tham dự cuộc họp!
Xét các đáp án:
A. I wonder whether you have the ability to confirm your attendance at the meeting.
→ Tôi tự hỏi liệu bạn có khả năng xác nhận tham dự cuộc họp hay không. (Sai nghĩa)
B. If I were you I would reply this e-mail to confirm my attendance at the meeting.
→ Nếu tôi là bạn, tôi sẽ trả lời e-mail này để xác nhận tham dự cuộc họp. (Sai nghĩa)
C. Do you mind replying this e-mail to confirm your attendance at the meeting?
→ Bạn có phiền trả lời e-mail này để xác nhận tham dự cuộc họp không?
D. You'd better reply this e-mail to confirm your attendance at the meeting soon. → Bạn nên trả lời e-mail này để xác nhận tham dự cuộc họp sớm. (Sai nghĩa)
=> Chọn C
*
- Have an ability to do sth = tobe able to do sth: có khả năng làm gì.
- Do / would you mind Ving: bạn có phiền làm gì không. (dùng trong câu hỏi lịch sự)