Cycling and karate are among her hobbies.
Đáp án đúng: A
Hobby (n) ~ pastime (n): sở thích, trò tiêu khiển
Các từ còn lại :
- entertainment (n): sự giải trí
- pursuit (n): hành động tiếp tục theo đuổi
- amusement (n): trò vui, trò giải trí
Dịch câu: Đi xe đạp và môn võ ka-ra-tê nằm trong số những sở thích của cô ấy.