David ________ his grandmother’s phone number with his girlfriend, which later led to some embarrassment for him.

Đáp án đúng: C
A. ring in: rung chuông; gọi điện tới đâu
B. play out: xảy ra
C. mix up: trộn lẫn, để lẫn
D. call off = cancel: hủy bỏ
Tạm dịch: David để lẫn lộn số điện thoại của bà ngoại với bạn gái mình, điều đó đã khiến anh ta gặp một phen khó xử.
Note:
- lead to sth: dẫn đến điều gì
- embarrassment /ɪmˈbærəsmənt/(n): sự xấu hổ, ngại ngùng
=> (much) to sb’s embarrassment: rất xấu hổ
Số bình luận về đáp án: 0