Despite the fact that she is a nice person and has many good qualities, she still gets on my nerves and I find it hard to like her.
Đáp án đúng: B
Từ đồng nghĩa – kiến thức về idiom
Tạm dịch: Mặc dù sự thật rằng cô ấy là một người dễ thương và có nhiều đức tính tốt, cô ấy vẫn khiến tôi cảm thấy khó chịu và tôi thấy khó có thể thích cô ấy.
=> get on my nerves: làm ai đó khó chịu, phiền toái
*Xét các đáp án:
A. concern /kənˈsɜːrn/ (v): quan tâm
B. irritate /ˈɪrɪteɪt/ (v): làm phát cáu
C. admire /ədˈmaɪər/ (v): ngưỡng mộ
D. examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v): kiểm tra, thẩm tra, xem xét
Do đó, gets on my nerves ~ irritates