Don't be timid. You can behave without ________ here.
Đáp án đúng: B
Kiến thức về giới từ
A. preparation /prepə'rei∫n/ (n): sự sửa soạn, sự chuẩn bị
B. ceremony /'seriməni/ (n): lễ; nghi lễ, nghi thức; sự câu nệ hình thức; sự kiểu cách
C. belief /bi'li:f/ (n): lòng tin, đức tin; sự tin tưởng
D. emphasis /'emfəsis/ (n): sự nhấn mạnh, sự đặt tầm quan trọng vào
Ta có:
(in) preparation for sth: để chuẩn bị cho cái gì
without ceremony: một cách tự nhiên, không khách sáo, không câu nệ, không có nghi lệ (đôi khi là một cách bất lịch sự)
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, đáp án B hợp lí.
Tạm dịch: Đừng rụt rè. Bạn có thể cư xử mà không cần câu nệ ở đây.
Note:
timid /'timid/ (a): rụt rè
behave /bi'heiv/ (v): cư xử