Don't eat those vegetables. They're ………...
A. poison
B. poisoning
C. poisoned
D. poisonous
Đáp án đúng: D
Giải thích:poison(n): chất độc, thuốc độc
poisoning(n): sự đầu độc
poisoned (adj): bị làm cho độc, đã bị đầu độc
poisonous(adj): độc, có chất độc
Dịch nghĩa:Đừng ăn chỗ rau đó, nó có độc
Số bình luận về đáp án: 35