Don’t give up hope yet. Be confident _______ the success.
A.
B.
C.
D.
Đáp án đúng:
Key: about/of
Cấu trúc: be confident about/of + sb/sth: tự tin về điều gì
Dịch: Đừng bỏ cuộc. Hãy tin là sẽ thành công
Số bình luận về đáp án: 3