Don’t go out now. We’re about to………….. lunch
Don’t go out now. We’re about to………….. lunch
A. eat
B. eating
C. have
D. having
Đáp án C
Giải thích: tobe about to + V.inf: chuẩn bị làm gìHave lunch: ăn trưa
Dịch: Ðừng đi ra ngoài chơi. Sắp ăn trưa rồi.