A. read /riːd/ (v): đọc
B. word /wɜːd/ (n): từ
C. standard /ˈstændəd/ (n): tiêu chuẩn
D. fixed /fɪkst/ (a): cố định
Kiến thức: take sth as read: chấp nhận ngay điều gì mà không chắc chắn về nó
Tạm dịch: Đừng vội mừng rỡ vì cậu được thăng chức, các đồng nghiệp khác cũng có cơ hội tốt cả.