Don't throw those bottles __________- they'll come in handy for the picnic next Sunday.

Đáp án đúng:
Kiến thức về cụm động từ
Tạm dịch:
Đừng vứt những cái chai đó đi - chúng sẽ có ích cho chuyến dã ngoại vào Chủ nhật tới.
* Ta có các cụm động từ sau:
- throw out/away:
bỏ đi, quăng đi, ném đi
- throw back: đưa ra đằng sau, trì hoãn việc gì
- throw off: tháo ra; tỏa ra, phát ra
- throw down: thả xuống
- throw on: vội vàng mặc vào (quần áo)
=> Căn cứ vào nghĩa của câu, từ cần điền vào chỗ trống là “away/out”.
* Note:
- com in handy: hữu dụng, có ích
Số bình luận về đáp án: 0