A. expressively (adv): diễn cảm, truyền cảm
B. articulately /ɑːˈtɪk.jə.lət.li/ (adv): rõ ràng, rành mạch
C. ambiguously /æmˈbɪɡ.ju.əsli/ (adv): mơ hồ, nhập nhằng
D. understandably (adv): có thể hiểu được, có thể thông cảm được
Tạm dịch: Mong muốn có thể trao đổi công việc một cách rõ ràng bằng tiếng Pháp, tôi đã thuê một gia sư để giúp cải thiện khả năng của mình.