A. enthusiast
B. enthusiastic
C. enthusiasm
D. enthusiastically
Đáp án đúng: B
enthusiast(n): người hăng hái
Enthusiastic(adj):hăng hái,nhiệt tình
Enthusiasm(n):sự hăng hái,nhiệt tình
Enthusiastically(adv):1 cách hăng hái
Số bình luận về đáp án: 0