Everyone was respectable towards him, listening carefully to his long explanations.
Đáp án đúng: A
Kiến thức về từ dễ nhầm lẫn
*Ta có cặp từ dễ nhầm lẫn: respectable (adj) – respectful (adj)
- respectable /rɪˈspektəbl/ (adj) đáng trọng; đáng kính
- respectful /rɪˈspektfl/ (adj) kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng; tỏ vẻ tôn trọng, tỏ vẻ tôn kính
Tạm dịch: Mọi người đều kính nể anh, chăm chú lắng nghe những lời giải thích dài dòng của anh.
Sửa: respectable → respectful
Do đó, A là đáp án phù hợp
*Note:
- explanation /,eksplə'neiʃn/ (n) sự giải thích, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh