A. excited
B. excitable
C. excitement
D. exciting
Đáp án đúng: D
exciting (adj): thích thú, thú vị ( dùng cho vật)
Những đáp án còn lại:
A. Excited (adj): hào hứng (dùng cho người)
B. Excitable (adj): dễ bị kích động
C. Excitement (n): sự thích thú
Số bình luận về đáp án: 0