Frankly speaking, the theory they've been working on just doesn't __________.
Đáp án đúng: B
Kiến thức về thành ngữ
Ta có:
A. see sense/reason: hợp lí và có phán đoán tốt (to be reasonable and have good judgment)
B. hold water: (lí lẽ) thuyết phục, hợp lí, đúng đắn
C. share the burden: chia sẻ khó khăn, gánh nặng
D. face the music: chịu trận (chấp nhận những lời chỉ trích hoặc trừng phạt cho một cái gì đó bạn đã làm)
=> Đáp án đúng: B
Tạm dịch: Thẳng thắn mà nói, lí thuyết mà họ đang nghiên cứu phát triển không hề hợp lí.
Note:
- frankly /ˈfræŋ.kli/ (adv): thành thực, thẳng thắn